纵览 zònglǎn

Từ hán việt: 【tung lãm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "纵览" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tung lãm). Ý nghĩa là: xem thoả thích; tha hồ xem. Ví dụ : - ngắm nhìn xung quanh. - xem sách báo thoả thích

Xem ý nghĩa và ví dụ của 纵览 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 纵览 khi là Động từ

xem thoả thích; tha hồ xem

放开眼任意观看

Ví dụ:
  • - 纵览 zònglǎn 四周 sìzhōu

    - ngắm nhìn xung quanh

  • - 纵览群书 zònglǎnqúnshū

    - xem sách báo thoả thích

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵览

  • - 哥哥 gēge zài 展览馆 zhǎnlǎnguǎn 工作 gōngzuò

    - Anh tôi làm việc tại phòng triển lãm.

  • - 妹妹 mèimei 有辆 yǒuliàng 很酷 hěnkù de dài 操纵杆 cāozònggǎn de 轮椅 lúnyǐ

    - Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.

  • - 博物馆 bówùguǎn 展览 zhǎnlǎn 古代 gǔdài 文物 wénwù

    - Bảo tàng trưng bày cổ vật.

  • - 纵情歌唱 zòngqínggēchàng

    - mặc sức ca hát.

  • - 纵情 zòngqíng 欢乐 huānlè

    - tràn trề niềm vui; tha hồ vui vẻ.

  • - 纵酒 zòngjiǔ fàng

    - uống rượu thả cửa; tha hồ nhậu nhẹt.

  • - 四路纵队 sìlùzòngduì

    - bốn cánh quân

  • - 登临 dēnglín 名山大川 míngshāndàchuān 饱览 bǎolǎn 壮丽 zhuànglì 景色 jǐngsè

    - du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.

  • - 附近 fùjìn yǒu 安静 ānjìng de 阅览室 yuèlǎnshì ma

    - Có phòng đọc sách nào gần đây không?

  • - 纵身 zòngshēn 上马 shàngmǎ

    - nhảy lên ngựa

  • - 衣服 yīfú 压纵 yāzòng le

    - Quần áo bị đè nhăn nheo rồi.

  • - 纵火犯 zònghuǒfàn

    - kẻ phóng hoả

  • - 沟壑纵横 gōuhèzònghéng

    - khe rãnh ngang dọc

  • - 纵身 zòngshēn 跳过 tiàoguò 壕沟 háogōu

    - nhảy qua chiến hào

  • - 纵横交错 zònghéngjiāocuò de 沟渠 gōuqú

    - kênh rạch dọc ngang.

  • - 地图 dìtú 概览 gàilǎn 全城 quánchéng

    - Bản đồ này nhìn tổng quan cả thành phố.

  • - 阅览室 yuèlǎnshì

    - phòng đọc

  • - 纵览群书 zònglǎnqúnshū

    - xem sách báo thoả thích

  • - 纵览 zònglǎn 四周 sìzhōu

    - ngắm nhìn xung quanh

  • - ài chī 浏览 liúlǎn 是不是 shìbúshì

    - Cậu thích ăn sầu riêng đúng không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 纵览

Hình ảnh minh họa cho từ 纵览

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纵览 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǒng , Zǒng , Zòng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Túng , Tổng
    • Nét bút:フフ一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOO (女一人人)
    • Bảng mã:U+7EB5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǎn
    • Âm hán việt: Lãm
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIBHU (中戈月竹山)
    • Bảng mã:U+89C8
    • Tần suất sử dụng:Cao