Đọc nhanh: 纵览 (tung lãm). Ý nghĩa là: xem thoả thích; tha hồ xem. Ví dụ : - 纵览四周 ngắm nhìn xung quanh. - 纵览群书 xem sách báo thoả thích
Ý nghĩa của 纵览 khi là Động từ
✪ xem thoả thích; tha hồ xem
放开眼任意观看
- 纵览 四周
- ngắm nhìn xung quanh
- 纵览群书
- xem sách báo thoả thích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵览
- 我 哥哥 在 展览馆 工作
- Anh tôi làm việc tại phòng triển lãm.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 纵情歌唱
- mặc sức ca hát.
- 纵情 欢乐
- tràn trề niềm vui; tha hồ vui vẻ.
- 纵酒 放 达
- uống rượu thả cửa; tha hồ nhậu nhẹt.
- 四路纵队
- bốn cánh quân
- 登临 名山大川 , 饱览 壮丽 景色
- du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.
- 附近 有 安静 的 阅览室 吗 ?
- Có phòng đọc sách nào gần đây không?
- 纵身 上马
- nhảy lên ngựa
- 衣服 压纵 了
- Quần áo bị đè nhăn nheo rồi.
- 纵火犯
- kẻ phóng hoả
- 沟壑纵横
- khe rãnh ngang dọc
- 纵身 跳过 壕沟
- nhảy qua chiến hào
- 纵横交错 的 沟渠
- kênh rạch dọc ngang.
- 地图 概览 全城
- Bản đồ này nhìn tổng quan cả thành phố.
- 阅览室
- phòng đọc
- 纵览群书
- xem sách báo thoả thích
- 纵览 四周
- ngắm nhìn xung quanh
- 你 爱 吃 浏览 , 是不是
- Cậu thích ăn sầu riêng đúng không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纵览
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纵览 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纵›
览›