Đọc nhanh: 纵梁 (tung lương). Ý nghĩa là: xà ngang; rường.
Ý nghĩa của 纵梁 khi là Danh từ
✪ xà ngang; rường
各种建筑结构中的纵材
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵梁
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 纵情 欢乐
- tràn trề niềm vui; tha hồ vui vẻ.
- 纵酒 放 达
- uống rượu thả cửa; tha hồ nhậu nhẹt.
- 美丽 的 梁山泊
- Hồ Lương Sơn xinh đẹp.
- 支架 屋梁
- chống xà nhà
- 四路纵队
- bốn cánh quân
- 梁山泊 ( 在 今 山东 )
- Lương Sơn Bạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 架设 桥梁
- bắc cầu.
- 纵身 上马
- nhảy lên ngựa
- 横梁 稳固 横搭屋 中
- Xà ngang vững chắc được lắp trong nhà.
- 塌 鼻梁
- mũi tẹt; mũi gãy
- 他 的 鼻梁 已经 整容 过
- Sống mũi của anh đã được phẫu thuật thẩm mỹ.
- 我 的 鼻梁 被 撞 得 很 疼
- Sống mũi của tôi bị đập rất đau.
- 这个 帅哥 有 高高的 鼻梁
- Anh chàng đẹp trai này có sống mũi cao.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 这座 桥梁 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 衣服 压纵 了
- Quần áo bị đè nhăn nheo rồi.
- 纵火犯
- kẻ phóng hoả
- 沟壑纵横
- khe rãnh ngang dọc
- 娇纵 孩子 , 不是 爱 他 而是 害 他
- nuông chiều trẻ con, không phải là thương nó mà là hại nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纵梁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纵梁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm梁›
纵›