Đọc nhanh: 纯金 (thuần kim). Ý nghĩa là: vàng ròng; vàng nguyên chất. Ví dụ : - 提纯金属 tinh luyện kim loại
Ý nghĩa của 纯金 khi là Danh từ
✪ vàng ròng; vàng nguyên chất
含杂质极少的金
- 提纯 金属
- tinh luyện kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯金
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 拜金 思想
- tư tưởng coi trọng đồng tiền
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 鸣金收兵
- Gióng chuông thu binh.
- 他们 为 房子 租金 发愁
- Họ buồn phiền vì tiền thuê nhà.
- 箱子 里 有 很多 金子
- Trong rương có rất nhiều vàng.
- 金边 儿
- đường viền vàng
- 提纯 金属
- tinh luyện kim loại
- 这是 纯金 的 戒指
- Đây là chiếc nhẫn bằng vàng ròng.
- 这个 手镯 是 纯金 的 吗 ?
- Cái vòng tay này có phải là vàng nguyên chất không?
- 我 需要 一些 现金
- Tôi cần một ít tiền mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纯金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纯金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纯›
金›