Đọc nhanh: 约翰·霍金斯 (ước hàn hoắc kim tư). Ý nghĩa là: John Hawkins (1532-1595), thủy thủ người Anh tham gia chiến tranh trên biển với Tây Ban Nha, Johns Hopkins (1795-1873), doanh nhân người Mỹ, người theo chủ nghĩa bãi nô và nhà từ thiện.
Ý nghĩa của 约翰·霍金斯 khi là Danh từ
✪ John Hawkins (1532-1595), thủy thủ người Anh tham gia chiến tranh trên biển với Tây Ban Nha
John Hawkins (1532-1595), British seaman involved in sea war with Spain
✪ Johns Hopkins (1795-1873), doanh nhân người Mỹ, người theo chủ nghĩa bãi nô và nhà từ thiện
Johns Hopkins (1795-1873), American entrepreneur, abolitionist and philanthropist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约翰·霍金斯
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 我 想 罗杰 · 霍布斯
- Tôi cho rằng Roger Hobbs
- 罗杰 · 霍布斯 是 个 谋杀 犯
- Roger Hobbs là một kẻ giết người.
- 你 跟 罗杰 · 霍布斯 有 私交
- Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?
- 这 可是 史蒂芬 · 霍金 啊
- Đây là Stephen Hawking.
- 约瑟夫 · 斯大林 曾 有 一项 研究 计划
- Joseph Stalin đã có một chương trình nghiên cứu
- 约翰 · 史密斯 是 谁
- John Smith là ai?
- 宝嘉 康蒂 也 需要 约翰 · 史密斯 啊
- Pocahontas cần John Smith của cô ấy.
- 我们 认为 一个 名叫 约翰 · 盖 特曼 的 化学家
- Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman
- 霍普金斯 法官 在 等 你 采取行动
- Thẩm phán Hopkins sẽ chờ bạn hành động.
- 霍金斯 参议员 去世 了
- Thượng nghị sĩ Hawkins đã chết.
- 霍金斯 参议员 已经 像 太阳 鱼
- Thượng nghị sĩ Hawkins đã cắn câu
- 我 收到 路易斯 · 坎宁 正式 的 工作 要约
- Tôi đã nhận được lời mời làm việc chính thức từ Louis Canning.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 约翰·霍金斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 约翰·霍金斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斯›
约›
翰›
金›
霍›