Đọc nhanh: 约根 (ước căn). Ý nghĩa là: Jurgen (tên).
Ý nghĩa của 约根 khi là Danh từ
✪ Jurgen (tên)
Jurgen (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约根
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 氨根
- Gốc a-mô-ni-ắc
- 命根子
- mạng sống
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 追根究底
- truy tìm nguồn gốc
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 知根知底
- hiểu tận gốc rễ
- 约翰 根本 不是 做饭 的 料
- John hoàn toàn không có khiếu nấu ăn.
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 约根
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 约根 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm根›
约›