Đọc nhanh: 约制 (ước chế). Ý nghĩa là: để ràng buộc, để hạn chế.
Ý nghĩa của 约制 khi là Động từ
✪ để ràng buộc
to bind
✪ để hạn chế
to constrain; to restrict
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约制
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 那幅 画 的 色彩 约艳
- Màu sắc của bức tranh kia thật đơn giản.
- 资源 短缺 制约 了 生产
- Thiếu hụt tài nguyên kìm hãm sản xuất.
- 资金 制约 着 企业 的 发展
- Vốn hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.
- 疫情 制约 了 旅游业
- Dịch bệnh hạn chế ngành du lịch.
- 毕竟 比 握手言和 更加 有效 的 是 制定 和平 条约
- Một hiệp ước hòa bình không chỉ dựa trên một cái bắt tay.
- 计划 进行 时间 制约
- Kế hoạch bị hạn chế bởi thời gian.
- 项目 受到 预算 制约
- Dự án bị hạn chế bởi ngân sách.
- 天气 制约 了 我们 的 计划
- Thời tiết hạn chế kế hoạch của chúng ta.
- 健康 问题 制约 了 他 的 工作
- Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 约制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 约制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
约›