累卵 lěiluǎn

Từ hán việt: 【luỹ noãn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "累卵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (luỹ noãn). Ý nghĩa là: trứng chồng lên nhau; trứng để đầu đẳng (ví với tình thế không chắc chắn, có thể sụp đổ bất kỳ lúc nào). Ví dụ : - 。 nguy hiểm như trứng để đầu đẳng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 累卵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 累卵 khi là Danh từ

trứng chồng lên nhau; trứng để đầu đẳng (ví với tình thế không chắc chắn, có thể sụp đổ bất kỳ lúc nào)

一层层堆起来的蛋,比喻局势极不稳定,随时可能垮台

Ví dụ:
  • - 危如累卵 wēirúlěiluǎn

    - nguy hiểm như trứng để đầu đẳng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 累卵

  • - 太累 tàilèi le gāi 松一松 sōngyīsōng le

    - Bạn quá mệt rồi, nên thư giản một chút.

  • - 家务 jiāwù 牵累 qiānlěi

    - việc nhà làm luỵ.

  • - 这累 zhèlèi de 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc của dây này rất nổi bật.

  • - 总是 zǒngshì 抱怨 bàoyuàn 工作 gōngzuò 太累 tàilèi

    - Anh ấy luôn phàn nàn công việc quá mệt.

  • - 累次三番 lěicìsānfān

    - ba lần bảy lượt.

  • - 危如累卵 wēirúlěiluǎn

    - nguy hiểm như trứng để đầu đẳng.

  • - 累积 lěijī 财富 cáifù

    - tích luỹ tiền của.

  • - 国家 guójiā yào 合理安排 hélǐānpái 积累 jīlěi

    - Nhà nước cần sắp xếp hợp lí vốn tích lũy.

  • - 累世 lěishì 侨居海外 qiáojūhǎiwài

    - mấy đời sống ở hải ngoại.

  • - lèi 贼死 zéisǐ

    - mệt chết đi được.

  • - 累世 lěishì tōng hǎo

    - nhiều đời qua lai giao hảo.

  • - 累世 lěishì 之功 zhīgōng

    - mấy đời ghi công.

  • - 累累 lěilěi ruò 丧家之狗 sàngjiāzhīgǒu

    - buồn thiu như chó nhà có tang; bơ vơ như chó lạc nhà.

  • - 连篇累牍 liánpiānlěidú

    - văn bài chất đầy.

  • - 公司 gōngsī yào 增加 zēngjiā 积累 jīlěi

    - Công ty cần tăng vốn tích lũy.

  • - lèi chuǎn 不过 bùguò le

    - Anh ấy mệt đến nỗi không ra hơi nữa.

  • - 资金 zījīn 慢慢 mànmàn 积累 jīlěi 起来 qǐlai le

    - Vốn đã dần dần tích lũy lên.

  • - 知识 zhīshí shì 慢慢 mànmàn 积累 jīlěi 起来 qǐlai de

    - Kiến thức được tích lũy dần dần.

  • - 满面 mǎnmiàn 风尘 fēngchén ( 旅途 lǚtú 劳累 láolèi de 神色 shénsè )

    - đầy vẻ phong trần; đầy vẻ mệt nhọc trong chuyến đi.

  • - lèi le gāi 休息 xiūxī 一下 yīxià le

    - Anh mệt rồi, cần nghỉ ngơi một chút.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 累卵

Hình ảnh minh họa cho từ 累卵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 累卵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+5 nét)
    • Pinyin: Luǎn
    • Âm hán việt: Côn , Noãn
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HHSLI (竹竹尸中戈)
    • Bảng mã:U+5375
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi , Liè , Lù
    • Âm hán việt: Loã , Luy , Luỵ , Luỹ
    • Nét bút:丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:WVIF (田女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao