Đọc nhanh: 紫苏属 (tử tô thuộc). Ý nghĩa là: chi Tía tô (gồm húng quế và bạc hà).
Ý nghĩa của 紫苏属 khi là Danh từ
✪ chi Tía tô (gồm húng quế và bạc hà)
genus Perilla (includes basil and mints)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫苏属
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 附属小学
- trường tiểu học phụ thuộc
- 附属 工厂
- nhà máy phụ thuộc
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 苏州码子
- mã số vùng Tô Châu.
- 苏菲 随时 会 来
- Sophie sẽ ở đây bất cứ lúc nào.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 紫苏 香气 很 迷人
- Hương thơm của tía tô rất quyến rũ.
- 紫苏叶 泡水 对于 风寒 感冒
- Ngâm lá tía tô trong nước rất tốt cho bệnh cảm cúm
- 准备 买 一所 真正 属于 自己 的 房子
- chuẩn bị mua một ngôi nhà thực sự thuộc về tôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 紫苏属
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 紫苏属 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
紫›
苏›