糙理不糙 cāo lǐ bù cāo

Từ hán việt: 【tháo lí bất tháo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "糙理不糙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tháo lí bất tháo). Ý nghĩa là: nói cẩu thả; nói ẩu nhưng cũng có lý.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 糙理不糙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 糙理不糙 khi là Danh từ

nói cẩu thả; nói ẩu nhưng cũng có lý

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糙理不糙

  • - cái 不管 bùguǎn 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn

    - Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman

  • - de 言辞 yáncí 有点儿 yǒudiǎner cāo

    - Lời nói của anh ấy hơi thô.

  • - 一堆 yīduī 道理 dàoli quàn 朋友 péngyou 醒悟 xǐngwù 自己 zìjǐ què 执迷不悟 zhímíbùwù

    - Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.

  • - 耸了耸肩 sǒnglesǒngjiān 现出 xiànchū 不可 bùkě 理解 lǐjiě de 神情 shénqíng

    - anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.

  • - 不近情理 bùjìnqínglǐ

    - không hợp tình hợp lý.

  • - 糙面 cāomiàn hòu ne 一种 yīzhǒng 粗糙 cūcāo 不平 bùpíng de 带有 dàiyǒu wèi 修剪 xiūjiǎn de 绒毛 róngmáo de 羊毛 yángmáo ne

    - Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.

  • - 不爱 bùài 答理 dālǐ rén

    - không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.

  • - 怎么 zěnme néng 爱答不理 àidábùlǐ de

    - sao cô ấy có thể hờ hững vậy

  • - 孙太太 sūntàitai 爱理不理 àilǐbùlǐ 地应 dìyīng le 一声 yīshēng

    - Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.

  • - 不理不睬 bùlǐbùcǎi

    - chẳng đếm xỉa tới; chẳng ngó ngàng tới

  • - 不尽合理 bùjìnhélǐ

    - không hoàn toàn hợp lý

  • - 不明 bùmíng 事理 shìlǐ

    - không rõ lý do

  • - jiā 理睬 lǐcǎi

    - không thèm để ý.

  • - 不理 bùlǐ

    - Anh ta không đếm xỉa đến tôi.

  • - 不善 bùshàn 管理 guǎnlǐ

    - không giỏi quản lý

  • - 不可理喻 bùkělǐyù

    - không thể thuyết phục.

  • - 处理不当 chǔlǐbùdàng

    - xử lý không thoả đáng

  • - 蛮不讲理 mánbùjiǎnglǐ

    - ngang ngược không theo lẽ phải.

  • - 这种 zhèzhǒng 瓷器 cíqì 比较 bǐjiào 粗糙 cūcāo 赶不上 gǎnbùshàng 江西 jiāngxī

    - Đồ sứ này tương đối thô, không bằng đồ sứ Tây Giang.

  • - 修理 xiūlǐ 东西 dōngxī hěn 粗糙 cūcāo

    - Anh ấy sửa đồ rất vụng về.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 糙理不糙

Hình ảnh minh họa cho từ 糙理不糙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糙理不糙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Cāo
    • Âm hán việt: Tháo
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDYHR (火木卜竹口)
    • Bảng mã:U+7CD9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình