Đọc nhanh: 精好 (tinh hảo). Ý nghĩa là: Tốt đẹp, chế tạo khéo (nói về đồ vật)..
Ý nghĩa của 精好 khi là Tính từ
✪ Tốt đẹp, chế tạo khéo (nói về đồ vật).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精好
- 按时 睡觉 , 否则 精神 不好
- Phải đi ngủ đúng giờ, kẻo tinh thần sẽ không tốt.
- 病人 精神 还 不错 , 不过 胃口 不大好
- Tinh thần bệnh nhân khá tốt, chỉ có điều ăn không ngon miệng lắm.
- 精神状态 也 不好
- Trạng thái tinh thần của bạn đã được đặt câu hỏi.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 喝太多 酒精 对 身体 不好
- Uống quá nhiều cồn không tốt cho sức khỏe.
- 精神 上 压力 好大
- Áp lực tinh thần rất lớn.
- 表面 看上去 他 挺 精明 的 , 可 实际上 却是 虚有其表 , 什么 事 也 办 不好
- Nhìn bề ngoài, anh ta có vẻ khá lém lỉnh nhưng thực chất lại là người thùng rỗng kêu to chẳng làm được gì tốt cả.
- 他 今天 精神 特别 好
- Hôm nay anh ấy tinh thần rất tốt.
- 经 精心 医护 , 病情 大有好转
- qua chăm sóc điều trị, bệnh tình đã có chuyển biến tốt.
- 读 到 精彩 之 处 , 他 不禁 大声 叫好
- Đọc đến phần hấp dẫn, anh ta không nhịn được phải bật tiếng khen hay.
- 我为 这事花 了 很多 精力 虽然 没 办好 却 问心无愧
- Tôi vì chuyện này mà đã bỏ ra bao tâm sức, mặc dù chưa làm tốt nhưng cũng không thẹn với lòng.
- 睡足 了 才 有 精神 好好儿 学习
- Ngủ đủ mới có tinh thần học tập tốt.
- 电影 还好 , 不算 精彩
- Phim này cũng được, không quá xuất sắc.
- 这个 好消息 令 我 精神抖擞
- Tin tức tốt này làm tôi vô cùng phấn chấn.
- 要 想 在 商场 上 独领风骚 , 必须 励精图治 , 好好 打拼 才行
- Nếu bạn muốn trở thành người dẫn đầu trên thị trường, bạn phải nỗ lực và làm việc chăm chỉ.
- 他 很 忙 , 但 精神 还是 挺 好 的
- Anh ta rất bận, nhưng tinh thần vẫn khá tốt.
- 她 的 舞蹈 好 优美 啊 , 真 精彩 !
- Vũ đạo của cô ấy đẹp quá, thật tuyệt vời!
- 好像 住 在 地底 的 小妖精 一样
- Giống như một số yêu tinh sống bên dưới đường phố.
- 那顶 胜 十分 精致 好看
- Chiếc khăn đó rất tinh xảo và đẹp mắt.
- 我们 应该 坚持 实事求是 的 精神 认真 做好 工作
- Chúng ta nên kiên trì tinh thần thực sự cầu thị, và làm việc một cách tận tâm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精好
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精好 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
精›