Đọc nhanh: 粪坑 (phẩn khanh). Ý nghĩa là: hố phân; hố xí, chuồng phân.
Ý nghĩa của 粪坑 khi là Danh từ
✪ hố phân; hố xí
积粪便的坑
✪ chuồng phân
指茅厕坑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粪坑
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 他 陷入 了 沙坑
- Anh ta rơi vào hố cát.
- 水坑 子
- hố nước.
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 坑道 里 的 光线 很 昏暗
- Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.
- 地面 上 有 个 凹下去 的 坑
- Trên mặt đất có một cái hố lõm xuống.
- 名利 是 坑人 的 陷阱
- Danh lợi là cạm bẫy hại người.
- 得 快点儿 把 这个 坑 填实
- Lỗ này phải được lấp đầy nhanh chóng.
- 改茬 如 上粪
- luân canh khác nào bón phân
- 你 妈净 坑 你 了
- Mẹ cậu dối cậu thôi.
- 以次充好 , 坑蒙 顾客
- lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng.
- 此处 有个 井状 大坑
- Ở đây có một hố lớn hình giếng.
- 这 谎价 真 坑人
- Giá này thật sự lừa người.
- 大伙 用 死劲儿 来 拉 , 终于 把 车子 拉出 了 泥坑
- mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.
- 农民 在 田地 里 粪肥
- Nông dân bón phân trên cánh đồng.
- 坑道 里 用 柱子 支撑 着
- Trong đường hầm dùng cột để chống.
- 粪污 毛块 一 撮 蓬乱 或 有 粪污 覆盖 的 养毛
- Chúng tôi không thể dịch câu này vì nó chứa từ ngữ không phù hợp.
- 把 粪 倒腾 到 地里 去
- chuyển phân ra đồng.
- 她 被 人 坑 了
- Cô ấy bị người ta hãm hại.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粪坑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粪坑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坑›
粪›