Đọc nhanh: 粉牌 (phấn bài). Ý nghĩa là: bảng (đo nước).
Ý nghĩa của 粉牌 khi là Danh từ
✪ bảng (đo nước)
白色的水牌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉牌
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 妹妹 喜欢 粉色 项链
- Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 粉皮 儿
- lớp bột mỏng.
- 凉拌 粉皮
- phở chua ngọt.
- 花粉 过敏 让 我 打喷嚏
- Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 头号 面粉
- bột mì loại tốt nhất
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 车牌号 有个 陆
- Biển số xe có số sáu.
- 打 粉线
- vạch đường phấn.
- 脂粉气
- tính đàn bà
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 这个 牌子 很潮
- Thương hiệu này rất thời thượng.
- 粉色 绒布 惹人爱
- Vải nhung màu hồng rất được yêu thích.
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 老牌 殖民主义
- người được tín nhiệm trong chủ nghĩa thực dân.
- 河粉 很 软
- Phở rất mềm.
- 到 市區 的 公車 站牌 在 哪裡 ?
- Trạm dừng xe buýt ở trung tâm thành phố ở đâu?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粉牌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粉牌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牌›
粉›