粉墙 fěnqiáng

Từ hán việt: 【phấn tường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "粉墙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phấn tường). Ý nghĩa là: bức tường màu trắng; tường quét vôi trắng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 粉墙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 粉墙 khi là Danh từ

bức tường màu trắng; tường quét vôi trắng

白色的墙 (多指用白垩等粉刷过的墙)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉墙

  • - téng 依附 yīfù zài 墙边 qiángbiān

    - Dây leo bám vào tường.

  • - 妹妹 mèimei 喜欢 xǐhuan 粉色 fěnsè 项链 xiàngliàn

    - Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.

  • - tiǎn liè 门墙 ménqiáng ( kuì zài 师门 shīmén )

    - không xứng đáng là học trò.

  • - 粉皮 fěnpí ér

    - lớp bột mỏng.

  • - 凉拌 liángbàn 粉皮 fěnpí

    - phở chua ngọt.

  • - 花粉 huāfěn 过敏 guòmǐn ràng 打喷嚏 dǎpēntì

    - Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.

  • - 头号 tóuhào 面粉 miànfěn

    - bột mì loại tốt nhất

  • - 脂粉气 zhīfěnqì

    - tính đàn bà

  • - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • - 墙上 qiángshàng xiē 钉子 dīngzi

    - trên tường đóng một cây đinh.

  • - 柏林墙 bólínqiáng dào le

    - Bức tường berlin vừa đổ.

  • - 小猫 xiǎomāo 趴在 pāzài 墙根 qiánggēn 睡觉 shuìjiào

    - Con mèo nhỏ nằm sấp ở chân tường ngủ.

  • - 粉色 fěnsè 绒布 róngbù 惹人爱 rěrénài

    - Vải nhung màu hồng rất được yêu thích.

  • - 山清水秀 shānqīngshuǐxiù 瀑布 pùbù 流水 liúshuǐ 生财 shēngcái 江山如画 jiāngshānrúhuà 背景墙 bèijǐngqiáng

    - Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.

  • - 河粉 héfěn hěn ruǎn

    - Phở rất mềm.

  • - 墙壁 qiángbì 需要 xūyào 粉刷 fěnshuā le

    - Tường cần được sơn lại.

  • - qiáng de 面子 miànzi 需要 xūyào 重新 chóngxīn 粉刷 fěnshuā

    - Bề mặt tường cần được sơn lại.

  • - 精心 jīngxīn 粉过 fěnguò 那面 nàmiàn 墙壁 qiángbì

    - Cô ấy đã quét vôi bức tường đó một cách cẩn thận.

  • - 男孩子 nánháizi men zài 运动场 yùndòngchǎng de 墙上 qiángshàng yòng 粉笔画 fěnbǐhuà shàng le 球门柱 qiúménzhù

    - Những cậu bé đã vẽ dùng phấn vẽ lên trên bức tường của sân vận động.

  • - de zhēn xiàng zài 墙上 qiángshàng guà zhe

    - Chân dung của anh ấy treo trên tường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 粉墙

Hình ảnh minh họa cho từ 粉墙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粉墙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:一丨一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGCW (土土金田)
    • Bảng mã:U+5899
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao