Đọc nhanh: 类毒素 (loại độc tố). Ý nghĩa là: độc tố.
Ý nghĩa của 类毒素 khi là Danh từ
✪ độc tố
toxoid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类毒素
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 她 从小 素奉 佛教
- Cô ấy từ nhỏ tin theo Phật giáo.
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 挨 了 一顿 毒打
- chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
- 肉类 正在 化冻
- Thịt đang được rã đông.
- 封建 毒素
- xã hội phong kiến tệ hại
- 汞 元素 有 毒性
- Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 蓖麻 毒素 就 是从 它 的 籽 里 提取 出来 的
- Ricin được sản xuất từ đậu của nó.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 毒素 已 扩散 到 全身
- độc tố đã lan truyền khắp toàn thân.
- 清理 血液 去除 体内 毒素
- Thanh lọc máu để loại bỏ các độc tố.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 类毒素
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 类毒素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毒›
类›
素›