Đọc nhanh: 米欧 (mễ âu). Ý nghĩa là: mu (chữ cái Hy Lạp Μμ).
Ý nghĩa của 米欧 khi là Danh từ
✪ mu (chữ cái Hy Lạp Μμ)
mu (Greek letter Μμ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米欧
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 平价 米
- giá gạo ổn định.
- 我 买 了 一斗 米
- Tôi mua một đấu gạo.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 碗 里 只有 五粒 米
- Trong bát chỉ có năm hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 聊天 找 不到 话题 的 时候 , 不如 问 一句 今天 你 吃 了 多少 颗 米饭 ?
- Lúc nói chuyện không tìm ra chủ đề, chi bằng hỏi 1 câu: Hôm nay em ăn bao nhiêu hạt cơm rồi?:)))
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 米欧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 米欧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm欧›
米›