Đọc nhanh: 簧舌 (hoàng thiệt). Ý nghĩa là: môi hoặc đầu rung của cây sậy trong nhạc cụ hơi.
Ý nghĩa của 簧舌 khi là Danh từ
✪ môi hoặc đầu rung của cây sậy trong nhạc cụ hơi
the lip or vibrating end of a reed in a wind instrument
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簧舌
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 口舌 是非
- lời nói thị phi.
- 心神 失常 , 则 舌 强舌謇 , 语言障碍
- Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.
- 那舌 很 精致
- Quả lắc này rất tinh xảo.
- 油嘴滑舌
- mồm mép lém lỉnh
- 用 一台 轻便 的 弹簧秤 称重
- Dùng cân lò xo di động để cân.
- 锁簧
- lò xo của khoá
- 昂贵 的 价钱 让 人 咋舌
- Giá đắt khiến người ta phải ngạc nhiên.
- 孩子 伸出 舌头
- Đứa trẻ lè lưỡi ra.
- 他 说话 有点儿 大舌头
- anh ấy nói chuyện hơi ngọng.
- 吃 了 花椒 , 舌头 有点儿 发麻
- Ăn tần bì, lưỡi thấy hơi tê tê.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 这条 蛇 会 吐舌头
- Con rắn này biết thè lưỡi.
- 你 张开嘴巴 , 他 把 舌头 伸进来
- Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.
- 他 把 舌头 一伸 , 做 了 个 鬼脸
- nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.
- 我们 的 报纸 是 人民 的 喉舌
- báo chí của chúng ta là cơ quan ngôn luận của nhân dân.
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 指导员 费 了 很多 的 口舌 , 才 说服 他 躺下来 休息
- Chính trị viên nói hết lời, anh ấy mới chịu nằm xuống nghỉ.
- 同学们 围着 老师 七嘴八舌 地 发表意见 , 希望 多 开展 些 有趣 的 活动
- Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 簧舌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 簧舌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm簧›
舌›