Đọc nhanh: 箯舆 (tiên dư). Ý nghĩa là: cái xơ-đăng tre, cái ghế kiệu.
Ý nghĩa của 箯舆 khi là Danh từ
✪ cái xơ-đăng tre, cái ghế kiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箯舆
- 舆图
- địa đồ
- 舆情
- ý kiến và thái độ của quần chúng.
- 马 舆
- ngựa xe
- 洞察 舆情
- xem xét kỹ ý kiến và thái độ của công chúng.
- 舆情 激昂
- ý kiến và thái độ của công chúng rất sôi sục.
- 舆地
- địa dư
- 舆论 鼎沸
- dư luận ầm ĩ
- 舆论
- dư luận
- 舆论哗然
- dư luận xôn xao.
- 外界 舆论
- dư luận bên ngoài.
- 舆论 哄然
- dư luận rùm beng.
- 百草 权舆
- muôn loài cây cỏ nẩy mầm.
- 舍舆登舟
- rời xe lên thuyền
- 舆论压力 迫使 他 公开 道歉
- Áp lực dư luận buộc anh ta phải công khai xin lỗi.
- 这个 新闻 引起 了 舆论
- Tin tức này đã gây ra dư luận.
- 政府 正在 控制 舆论
- Chính phủ kiểm soát dư luận.
- 世界 进步 舆论 都 谴责 侵略者 的 挑衅
- dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.
- 公司 担心 舆论 的 反应
- Công ty lo ngại phản ứng của dư luận.
- 公众 舆论 正在 强烈 支持 裁军
- Công chúng đang mạnh mẽ ủng hộ việc cắt giảm quân đội.
- 指责 当代 青少年 超前消费 的 社会舆论 不绝于耳
- Dư luận xã hội không ngừng chỉ trích thói tiêu xài quá mức của thanh thiếu niên hiện tại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 箯舆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 箯舆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm舆›