Đọc nhanh: 管型钢 (quản hình cương). Ý nghĩa là: thép ống.
Ý nghĩa của 管型钢 khi là Danh từ
✪ thép ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管型钢
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 无缝钢管
- Thép không mối nối.
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 微型 晶体管
- bóng tinh thể cực nhỏ
- 钢管
- ống thép
- 异型 钢
- thép dị hình
- 大型 钢材
- thép cỡ lớn
- 碗口 粗细 的 钢管
- độ lớn miệng ống thép.
- 他 正在 用 电焊 焊接 钢管
- Anh ấy đang hàn ống thép bằng hàn điện.
- 附近 有 一家 大型 钢铁厂
- Gần đó có một nhà máy thép lớn.
- 我 打算 去 上 钢管舞 课程
- Tôi đang nghĩ đến việc tham gia các lớp học múa cột.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 管型钢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 管型钢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm型›
管›
钢›