Đọc nhanh: 不净 (bất tịnh). Ý nghĩa là: uế.
Ý nghĩa của 不净 khi là Danh từ
✪ uế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不净
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 我 老婆 净买 不用
- Vợ của tôi chỉ mua mà không dùng.
- 桌子 怎么 擦 不 干净 ? 你 在 擦 一下 吧
- Sao lại không lau sạch được bàn? Cậu lau thêm một lúc đi.
- 不干不净
- chẳng sạch sẽ gì
- 不干不净 , 吃 了 长命
- ăn dơ ở bẩn, sống lâu trăm tuổi
- 净水 行动 不 成功 的话
- Hành động nước sạch là một lời hứa chưa được thực hiện
- 他净 吃 肉 不吃 蔬菜
- Anh ấy toàn ăn thịt không ăn rau.
- 找 不到 干净 的 进路
- Tôi không thấy một cách tiếp cận rõ ràng.
- 这件 衣服 洗 不 干净 了
- Chiếc áo này không giặt sạch được rồi.
- 吃 了 不 干净 的 食物 容易 坏 肚子
- ăn thức ăn không sạch sẽ dễ bị đau bụng.
- 请 把 窗子 弄 干净 , 我 几乎 看不到 外面
- Vui lòng làm sạch cửa sổ, tôi gần như không thể nhìn ra ngoài.
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
- 屋子里 窗明几净 , 一尘不染
- cửa sổ trong nhà sáng choang không dính một tý bụi.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不净
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不净 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
净›