Đọc nhanh: 箍桶匠 (cô dũng tượng). Ý nghĩa là: người đồng nghiệp, hooper.
Ý nghĩa của 箍桶匠 khi là Danh từ
✪ người đồng nghiệp
cooper
✪ hooper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箍桶匠
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 这是 易洛 魁人 的 喉 箍
- Đó là một dải cổ họng Iroquois.
- 工匠 在 错 玉石
- Nghệ nhân đang đánh bóng ngọc.
- 汽油桶
- thùng xăng
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 铁匠 在 磨 刀刃
- Người thợ rèn đang mài lưỡi dao.
- 他学过 木匠 , 打个 柜子 不 费难
- anh ấy đã học nghề mộc, đóng tủ không khó lắm.
- 打桶 水 潲 潲 院子
- lấy thùng nước vẩy sân.
- 文坛 巨匠
- bậc thầy trên văn đàn.
- 把 煤桶 堆在窿 门口
- đem thùng than xếp vào cửa hầm.
- 那 只 桶 的 提梁 儿 很 牢固
- Quai của cái xô đó rất chắc chắn.
- 小心 别 把 手机 掉 进 马桶
- Cẩn thận đừng làm rơi điện thoại vào bồn cầu.
- 雕花 匠
- thợ chạm trổ; thợ điêu khắc
- 桶 里 水 很 满 , 一 晃荡 就 撒 出来 了
- thùng nước đầy quá, lắc lư một cái là tràn ra.
- 马桶 的 盖子 要关 好
- Nắp bồn cầu cần được đóng kỹ.
- 如果 在 厕所 里 遇到 恐怖分子 就 把 他 溺死 在 马桶 里
- Nếu bạn gặp phần tử khủng bố trong nhà vệ sinh thì hãy dìm chết hắn bằng cây hút bồn cầu.
- 用 铁环 箍 木桶
- dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 箍桶匠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 箍桶匠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匠›
桶›
箍›