简省 jiǎn shěng

Từ hán việt: 【giản tỉnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "简省" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giản tỉnh). Ý nghĩa là: giản lược; tiết kiệm; tỉnh lược.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 简省 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 简省 khi là Động từ

giản lược; tiết kiệm; tỉnh lược

节约,省略

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简省

  • - 简直 jiǎnzhí 像是 xiàngshì 年轻 niánqīng shí de 诺亚 nuòyà · 威利 wēilì

    - Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.

  • - 国际足联 guójìzúlián shì FIFA de 简称 jiǎnchēng

    - Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.

  • - shī zài 河南省 hénánshěng

    - Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.

  • - 洛河 luòhé 流经 liújīng 河南省 hénánshěng

    - Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.

  • - 河北省 héběishěng

    - tỉnh Hà Bắc.

  • - 河南省 hénánshěng yīn 黄河 huánghé ér 得名 démíng

    - Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.

  • - shì 佛陀 fótuó 之省 zhīshěng

    - 'Phật' là cách gọi tắt của 'Phật Đà'.

  • - 巴地市 bādìshì shì 越南 yuènán 巴地 bādì 頭頓 tóudùn 省省 shěngshěng

    - Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.

  • - jiù píng 一个 yígè rén ma 哈哈哈 hāhāhā 简直 jiǎnzhí shì xiào 掉牙 diàoyá

    - Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.

  • - 这首 zhèshǒu 歌词 gēcí 简单 jiǎndān

    - Lời bài hát này đơn giản.

  • - 来自 láizì 荣市 róngshì 宜安 yíān shěng

    - Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.

  • - zhè 本书 běnshū 简直 jiǎnzhí ràng rén 爱不释手 àibùshìshǒu

    - Cuốn sách này quả thực khiến người ta say mê.

  • - de 脾气 píqi 简直 jiǎnzhí 不堪 bùkān 忍受 rěnshòu

    - Tính cách của anh ấy quả thật không thể chịu đựng được.

  • - 我们 wǒmen 简称 jiǎnchēng wèi 中医 zhōngyī

    - Chúng tôi gọi tắt nó là “Y học cổ truyền”.

  • - 清华大学 qīnghuádàxué 简称 jiǎnchēng wèi 清华 qīnghuá

    - Đại học Thanh Hoa gọi tắt là "Thanh Hoa".

  • - 修剪 xiūjiǎn de 罗莎 luóshā · 帕克斯 pàkèsī 灌木 guànmù xiàng 简直 jiǎnzhí jué le

    - Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.

  • - 自助游 zìzhùyóu 能省 néngshěng xià 不少 bùshǎo qián

    - Du lịch tự túc có thể tiết kiệm khá nhiều tiền.

  • - 简易 jiǎnyì 公路 gōnglù

    - đường lộ thô sơ.

  • - 简而言之 jiǎnéryánzhī 我们 wǒmen yào 节省时间 jiéshěngshíjiān

    - Nói ngắn gọn, chúng ta cần tiết kiệm thời gian.

  • - 经验 jīngyàn 不能 bùnéng 简单 jiǎndān 抄袭 chāoxí

    - Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 简省

Hình ảnh minh họa cho từ 简省

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 简省 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Shěng , Xiǎn , Xǐng
    • Âm hán việt: Sảnh , Tiển , Tỉnh
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHBU (火竹月山)
    • Bảng mã:U+7701
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Giản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLSA (竹中尸日)
    • Bảng mã:U+7B80
    • Tần suất sử dụng:Rất cao