筒阀 tǒng fá

Từ hán việt: 【đồng phiệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "筒阀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đồng phiệt). Ý nghĩa là: van tay áo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 筒阀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 筒阀 khi là Danh từ

van tay áo

a sleeve valve

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筒阀

  • - 铅笔 qiānbǐ chā zài 笔筒 bǐtǒng

    - Đặt bút chì vào hộp đựng bút.

  • - 军阀 jūnfá 混战 hùnzhàn

    - trận hỗn chiến của đám quân phiệt.

  • - qǐng 阀门 fámén 关闭 guānbì

    - Xin vui lòng đóng van lại.

  • - shì 财阀 cáifá 人物 rénwù

    - Anh ấy là một nhân vật tài phiệt.

  • - 这个 zhègè 有点 yǒudiǎn 问题 wèntí

    - Cái van này có chút vấn đề.

  • - 那个 nàgè 财阀 cáifá hěn 有名 yǒumíng

    - Tên tài phiệt đó rất nổi tiếng.

  • - shì 反动 fǎndòng 军阀 jūnfá

    - Anh ấy là một tên quân phiệt phản động.

  • - 水阀 shuǐfá 需要 xūyào 修理 xiūlǐ le

    - Van nước cần được sửa chữa.

  • - 军阀割据 jūnfágējù 各霸 gèbà 一方 yīfāng

    - quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.

  • - yòng 手电筒 shǒudiàntǒng 照一照 zhàoyīzhào

    - lấy đèn pin rọi xem.

  • - qiāng 筒子 tǒngzi

    - nòng súng

  • - 双筒 shuāngtǒng 猎枪 lièqiāng

    - súng săn hai nòng.

  • - 把手 bǎshǒu 放到 fàngdào 袖筒 xiùtǒng

    - Anh ấy đưa tay vào ống tay áo.

  • - 如果 rúguǒ 刷油漆 shuāyóuqī yòng 滚筒 gǔntǒng ér 不用 bùyòng 刷子 shuāzǐ 那么 nàme 刷出 shuāchū de 面积 miànjī yào 大得多 dàdéduō

    - Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.

  • - shì 直筒子 zhítǒngzi 说话 shuōhuà 做事 zuòshì 从来不 cóngláibù huì 拐弯抹角 guǎiwānmòjiǎo

    - anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.

  • - 竹筒子 zhútǒngzi

    - ống tre

  • - yòng 竹筒 zhútǒng 装水 zhuāngshuǐ

    - Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.

  • - 这些 zhèxiē 竹筒 zhútǒng shì 用来 yònglái 搭棚 dāpéng de

    - Những ống tre này dùng để dựng lều.

  • - qǐng 话筒 huàtǒng 递给 dìgěi

    - Hãy đưa ống nói cho tôi.

  • - 邮筒 yóutǒng wèi 存放 cúnfàng 外寄 wàijì 信件 xìnjiàn 而设 érshè de 公用 gōngyòng 盒箱 héxiāng

    - Hộp thư được thiết kế để lưu trữ thư gửi ngoại viện.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 筒阀

Hình ảnh minh họa cho từ 筒阀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筒阀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng , Tǒng
    • Âm hán việt: Đồng , Động
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HBMR (竹月一口)
    • Bảng mã:U+7B52
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phiệt
    • Nét bút:丶丨フノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSOI (中尸人戈)
    • Bảng mã:U+9600
    • Tần suất sử dụng:Cao