chī

Từ hán việt: 【si】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (si). Ý nghĩa là: quất; đánh roi (bằng roi, gậy, thân tre), đánh bằng roi. Ví dụ : - 。 đánh bằng roi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

quất; đánh roi (bằng roi, gậy, thân tre)

用鞭、仗或竹板子打

Ví dụ:
  • - 鞭笞 biānchī

    - đánh bằng roi.

đánh bằng roi

旧时用竹片打罪人的刑罚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 鞭笞 biānchī

    - đánh bằng roi.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 笞

Hình ảnh minh họa cho từ 笞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIR (竹戈口)
    • Bảng mã:U+7B1E
    • Tần suất sử dụng:Thấp