Hán tự: 笞
Đọc nhanh: 笞 (si). Ý nghĩa là: quất; đánh roi (bằng roi, gậy, thân tre), đánh bằng roi. Ví dụ : - 鞭笞 。 đánh bằng roi.
Ý nghĩa của 笞 khi là Động từ
✪ quất; đánh roi (bằng roi, gậy, thân tre)
用鞭、仗或竹板子打
- 鞭笞
- đánh bằng roi.
✪ đánh bằng roi
旧时用竹片打罪人的刑罚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笞
- 鞭笞
- đánh bằng roi.
Hình ảnh minh họa cho từ 笞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm笞›