笞挞 chī tà

Từ hán việt: 【si thát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "笞挞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (si thát). Ý nghĩa là: đánh bại, quất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 笞挞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 笞挞 khi là Động từ

đánh bại

to flog

quất

to whip

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笞挞

  • - 上次 shàngcì chī 蛋挞 dàntà jiān duī shì 很久以前 hěnjiǔyǐqián de shì

    - Lần cuối cùng tôi ăn bánh trứng và bánh bao chiên đã lâu lắm rồi.

  • - 鞭笞 biānchī

    - đánh bằng roi.

  • - 鞭挞 biāntà

    - đánh bằng roi; quất bằng roi

  • - 大张挞伐 dàzhāngtàfá

    - dấy binh đánh dẹp

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 笞挞

Hình ảnh minh họa cho từ 笞挞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笞挞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thát
    • Nét bút:一丨一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQYK (重手卜大)
    • Bảng mã:U+631E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIR (竹戈口)
    • Bảng mã:U+7B1E
    • Tần suất sử dụng:Thấp