Đọc nhanh: 笞挞 (si thát). Ý nghĩa là: đánh bại, quất.
Ý nghĩa của 笞挞 khi là Động từ
✪ đánh bại
to flog
✪ quất
to whip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笞挞
- 上次 我 吃 蛋挞 和 煎 堆 已 是 很久以前 的 事
- Lần cuối cùng tôi ăn bánh trứng và bánh bao chiên đã lâu lắm rồi.
- 鞭笞
- đánh bằng roi.
- 鞭挞
- đánh bằng roi; quất bằng roi
- 大张挞伐
- dấy binh đánh dẹp
Hình ảnh minh họa cho từ 笞挞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笞挞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挞›
笞›