Đọc nhanh: 笔管树 (bút quản thụ). Ý nghĩa là: cây bút.
Ý nghĩa của 笔管树 khi là Danh từ
✪ cây bút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔管树
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 我 买 两罗笔
- Tôi mua hai gốt bút.
- 张罗 一笔 钱
- chuẩn bị một món tiền
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 走笔疾书
- viết rất nhanh
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 这片 林子 树木 很疏
- Khu rừng này cây cối rất thưa.
- 森林 里 有 很多 树木
- Trong rừng có rất nhiều cây cối.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 树木 长得 笔直
- Cây cối mọc thẳng đứng.
- 森林 里 有 很多 笔直 的 树
- Trong rừng có rất nhiều cây thẳng.
- 那 笔 项目 钱 可得 管好 了
- Tiền cho dự án đó cần phải được quản lý tốt.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 笔管树
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笔管树 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm树›
笔›
管›