Đọc nhanh: 竖笛 (thụ địch). Ý nghĩa là: sáo dọc.
Ý nghĩa của 竖笛 khi là Danh từ
✪ sáo dọc
乐器名一种直吹木管乐器见"单簧管"条
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竖笛
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 宝塔 竖立 在 山上
- bảo tháp đứng sừng sững trên núi.
- 十 字 有 一 竖
- Chữ “thập” có một nét sổ.
- 火车 的 汽笛 尖锐 地 吼起来
- Tiếng còi tàu rít lên chói tai.
- 柳眉倒竖 ( 形容 女人 发怒 时耸眉 的 样子 )
- lông mày dựng đứng lên.
- 他 把 旗杆 竖 了 起来
- Anh ấy dựng cột cờ lên.
- 门前 竖立 一根 旗杆
- một cột cờ đứng sừng sững trước cửa.
- 影视剧 中 吹 笛子 的 女星 , 谁 给 你 留下 了 深刻印象 呢
- Những nữ minh tinh thổi sáo trên nền phim điện ảnh, ai là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn?
- 警笛
- còi báo động; còi cảnh sát
- 我们 把 帐篷 竖 在 空地 上
- Chúng tôi dựng lều trên mảnh đất trống.
- 汽笛 发出 粗豪 的 声音
- tiếng còi hơi kêu lên chối tai.
- 笛子 声 悲凉 也 使 人 感到 异常 的 悲凉
- tiếng tiêu thê lương khiến lòng người cũng cảm thấy cô tịch lạ lùng.
- 凄婉 的 笛声
- tiếng sáo réo rắt thảm thiết.
- 一个 吹笛 的 导师 尝试 教 两个 吹笛 者 吹笛
- Một thầy giáo dạy thổi sáo cố gắng dạy hai người thổi sáo.
- 汽笛
- còi hơi
- 悠长 的 汽笛声
- tiếng còi rất dài
- 汽笛 长吼 了 一声
- Còi kéo một hồi dài.
- 他 开心 地 吹 着 笛子
- Anh ấy vui vẻ thổi sáo.
- 那棵 树长 得 很 竖
- Cái cây này mọc rất thẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 竖笛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 竖笛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm竖›
笛›