Đọc nhanh: 窥知 (khuy tri). Ý nghĩa là: khám phá, tìm hiểu về.
Ý nghĩa của 窥知 khi là Động từ
✪ khám phá
to discover
✪ tìm hiểu về
to find out about
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窥知
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 知根知底
- hiểu tận gốc rễ
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 我 知道 巴国
- Tôi biết nước Ba.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 护士 要 熟知 穴位 位置
- Y tá cần biết rõ vị trí của huyệt vị.
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 他 知道 屁 啊
- Anh ta biết cái gì chứ.
- 你 知道 嗄 ?
- Bạn biết à?
- 我心 伤悲 , 莫知 我哀
- Lòng tôi đau buồn, mà không ai thấu.
- 我 不 知道 你 发 什么 愁 ?
- Tôi không hiểu bạn lo âu cái gì nữa?
- 你 知道 论文 的 格式 吗
- Bạn có biết định dạng của bài luận văn không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 窥知
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窥知 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm知›
窥›