窈窈 yǎo yǎo

Từ hán việt: 【yểu yểu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "窈窈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yểu yểu). Ý nghĩa là: dusky, xa và sâu, mờ mịt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 窈窈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 窈窈 khi là Tính từ

dusky

xa và sâu

far and deep

mờ mịt

obscure

thâm thúy

profound

xem thêm 杳杳

see also 杳杳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窈窈

  • - 窈窕淑女 yǎotiǎoshūnǚ 君子好逑 jūnzǐhàoqiú

    - Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 窈窈

Hình ảnh minh họa cho từ 窈窈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窈窈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+5 nét)
    • Pinyin: Yǎo , Yào
    • Âm hán việt: Yểu
    • Nét bút:丶丶フノ丶フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCVIS (十金女戈尸)
    • Bảng mã:U+7A88
    • Tần suất sử dụng:Thấp