Đọc nhanh: 突显 (đột hiển). Ý nghĩa là: dễ thấy, làm cho cái gì đó nổi bật, để làm cho cái gì đó nổi bật.
Ý nghĩa của 突显 khi là Động từ
✪ dễ thấy
conspicuous
✪ làm cho cái gì đó nổi bật
make sth prominent
✪ để làm cho cái gì đó nổi bật
to make sth stand out
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 突显
- 摩托车 突突 地响
- mô tô chạy xình xịch.
- 奶奶 突然 夺 了 记忆
- Bà nội đột nhiên mất ký ức.
- 他 突然 打了个 嚏
- Anh ấy đột nhiên hắt xì.
- 他 显得 好 尴 啊
- Anh ta có vẻ rất ngượng ngùng.
- 他 脸上 显露出 忧愁
- Trên mặt anh ấy lộ ra sự lo lắng.
- 他 言辞 未免太 唐突
- Lời nói của anh ấy phóng đại hơi quá.
- 初次见面 , 她 显得 矜持
- Lần đầu gặp mặt, cô ấy trông rất rụt rè.
- 那匹 马 突然 嘶鸣 起来
- Con ngựa đó đột nhiên hí vang lên.
- 门 突然 开启 了
- Cửa đột nhiên mở ra.
- 我 皮肤 上 突然 有 几个 圪塔
- Da tôi đột nhiên nổi mấy cái nhọt
- 秋风 飒然 , 天气 突然 变冷
- Gió thu thổi ào ào, thời tiết đột nhiên trở nên lạnh.
- 雨后 的 草地 显得 特别 滋润
- Bãi cỏ sau mưa trông rất ẩm ướt.
- 我 突然 忍不住 大喊大叫
- Tôi chợt không nhịn được hét lên.
- 雨 后 荷花 显得 更加 润泽 可爱 了
- mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 大显神通
- tỏ rõ bản lĩnh cao cường.
- 她 眼神 显露出 喜悦
- Trong ánh mắt cô ấy hiện ra sự vui mừng.
- 突发 的 扫兴 的 情况 让 人 不悦
- Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.
- 他 在 人群 中 显得 很 突出
- Anh ấy nổi bật trong đám đông.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 突显
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 突显 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm显›
突›