Đọc nhanh: 穿纱配列 (xuyên sa phối liệt). Ý nghĩa là: kiểu móc sợi.
Ý nghĩa của 穿纱配列 khi là Danh từ
✪ kiểu móc sợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穿纱配列
- 他 穿着 扎靠 上台
- Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 穿凿附会
- giải thích khiên cưỡng
- 穿凿附会
- gán ép khiên cưỡng.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 罗列 罪状
- kể tội trạng; liệt kê tội trạng.
- 我 妹妹 穿着 一袭 旗袍
- Em gái tôi mặc một bộ sườn xám
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 她 穿着 一件 白色 的 纱衣
- Cô ấy mặc một chiếc áo bằng vải voan trắng.
- 列车 穿越 山岭 开往 远方
- Tàu hỏa vượt qua núi đồi đi xa.
- 她 穿 婚纱 很漂亮
- Cô ấy mặc váy cưới rất đẹp.
- 新娘 穿着 美丽 的 婚纱
- Cô dâu đang mặc chiếc váy cưới đẹp.
- 你 穿 的 是 传统 的 印度 纱丽 服
- Bạn đang mặc sari truyền thống?
- 我 喜欢 他 的 穿衣 风格
- Tôi thích phong cách ăn mặc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 穿纱配列
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 穿纱配列 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
穿›
纱›
配›