Đọc nhanh: 空集 (không tập). Ý nghĩa là: tập hợp rỗng (lý thuyết tập hợp).
Ý nghĩa của 空集 khi là Danh từ
✪ tập hợp rỗng (lý thuyết tập hợp)
empty set (set theory)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空集
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 高空 飞行
- bay cao
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 结集 兵力
- tập trung binh lực.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 我 的 空中 大 灌篮 的 爆炸性 大 集锦
- Một sự bùng nổ của cuộc gặp gỡ vành đai ngọt ngào nhất của tôi!
- 通过 摄影 收集 散落 各地 的 时空 碎片
- Thu thập các mảnh vỡ không-thời gian rải rác xung quanh thông qua nhiếp ảnh.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空集
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空集 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm空›
集›