窀穸 zhūn xī

Từ hán việt: 【truân tịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "窀穸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (truân tịch). Ý nghĩa là: chôn (trong một ngôi mộ), mồ, huyệt mộ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 窀穸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 窀穸 khi là Từ điển

chôn (trong một ngôi mộ)

to bury (in a tomb)

mồ

墓穴

huyệt mộ

埋棺材的坑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窀穸

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 窀穸

Hình ảnh minh họa cho từ 窀穸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窀穸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Xī , Xì
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JCNI (十金弓戈)
    • Bảng mã:U+7A78
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+4 nét)
    • Pinyin: Tún , Zhūn
    • Âm hán việt: Truân
    • Nét bút:丶丶フノ丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCPU (十金心山)
    • Bảng mã:U+7A80
    • Tần suất sử dụng:Thấp