Đọc nhanh: 空速计 (không tốc kế). Ý nghĩa là: Đồng hồ tốc độ (máy bay).
Ý nghĩa của 空速计 khi là Danh từ
✪ Đồng hồ tốc độ (máy bay)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空速计
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 飞速发展
- phát triển nhanh; phát triển đến chóng mặt.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 高空 飞行
- bay cao
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 这个 计划 肯定 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 这次 计划 太漏 了 呀
- Kế hoạch lần này quá kém nhỉ.
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 消灭 计划生育 宣传 的 空白点
- loại bỏ những điểm thiếu sót trong kế hoạch tuyên truyền kế hoạch hoá gia đình.
- 我们 迅速 夺 计划
- Chúng ta nhanh chóng quyết định kế hoạch.
- 冷空气 让 水汽 迅速 凝聚
- Không khí lạnh làm hơi nước ngưng tụ nhanh chóng.
- 对 这位 不速 之 敌 的 精密 计划
- Những động thái có tính toán của đối thủ bất ngờ của tôi
- 没有 相应 的 措施 , 计划 就 会 成为 架空 的 东西
- không có biện pháp tương ứng, thì kế hoạch sẽ thành không tưởng.
- 他 抽空 给 我们 讲解 计划
- Anh ấy dành thời gian giải thích kế hoạch cho chúng tôi.
- 据统计 , 人口 增长 迅速
- Theo thống kê, dân số tăng nhanh.
- 我 的 计划 竟然 落空 了
- Kế hoạch của tôi vậy mà lại thất bại rồi.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空速计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空速计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm空›
计›
速›