Đọc nhanh: 空翻 (không phiên). Ý nghĩa là: lộn mèo; (một động tác thể thao, nhảy vọt người lên, lộn vòng người về phía trước hay phía sau).
Ý nghĩa của 空翻 khi là Danh từ
✪ lộn mèo; (một động tác thể thao, nhảy vọt người lên, lộn vòng người về phía trước hay phía sau)
一种体操动作, 身体腾空向前或向后翻转一 周或一周以 上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空翻
- 翻斗车
- toa xe
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 高空 飞行
- bay cao
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 徒托空言
- chỉ nói suông
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 空喊 口号
- chỉ hô khẩu hiệu suông.
- 空寂 的 山野
- rừng núi hoang vắng.
- 空旷 的 原野
- cánh đồng mênh mông.
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空翻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空翻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm空›
翻›