Đọc nhanh: 穷忙族 (cùng mang tộc). Ý nghĩa là: người lao động nghèo.
Ý nghĩa của 穷忙族 khi là Danh từ
✪ người lao động nghèo
the working poor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穷忙族
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 尽管 他 的 祖父 是 贵族 , 他 却 非常 穷困
- Mặc dù ông ta có tổ tiên là quý tộc, nhưng ông ta rất nghèo khó.
- 在 这个 贫穷 的 地区 , 他 的 贵族 气派 显得 很 可笑
- Trong khu vực nghèo này, phong cách quý tộc của anh ta trở nên rất buồn cười.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 穷忙族
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 穷忙族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm忙›
族›
穷›