稿葬 gǎo zàng

Từ hán việt: 【cảo táng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "稿葬" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 稿

Đọc nhanh: 稿 (cảo táng). Ý nghĩa là: cảo táng; chôn bằng chiếu; quấn chiếu chôn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 稿葬 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 稿葬 khi là Động từ

cảo táng; chôn bằng chiếu; quấn chiếu chôn

用草席裹尸随便埋葬

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稿葬

  • - 约翰 yuēhàn 甘迺迪 gānnǎidí bèi 安葬 ānzàng zài 阿靈頓 ālíngdùn 公墓 gōngmù

    - J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.

  • - chāo 稿子 gǎozi

    - chép bản thảo.

  • - 打草稿 dǎcǎogǎo

    - viết nháp

  • - 这篇 zhèpiān 稿子 gǎozi nín 费神 fèishén 看看 kànkàn ba

    - bản thảo này làm phiền ông xem giùm.

  • - 丧葬费 sāngzàngfèi

    - mai táng phí.

  • - 现在 xiànzài 无法 wúfǎ bèi 安葬 ānzàng zài 犹太 yóutài 墓园 mùyuán le

    - Bây giờ tôi không thể được chôn cất trong một nghĩa trang Do Thái!

  • - 埋葬 máizàng jiù 世界 shìjiè 建设 jiànshè 新世界 xīnshìjiè

    - Phá bỏ thế giới cũ, xây dựng thế giới mới.

  • - 安葬 ānzàng le de 父亲 fùqīn

    - Anh ấy đã an táng cha của mình.

  • - liàn zàng

    - liệm táng.

  • - 随葬品 suízàngpǐn

    - đồ chôn theo.

  • - 墓葬群 mùzàngqún

    - khu mộ; nhóm mộ.

  • - 随葬 suízàng

    - vật chôn theo.

  • - 承办 chéngbàn 殡葬 bìnzàng zhě 准备 zhǔnbèi 埋葬 máizàng 尸体 shītǐ

    - Người tổ chức tang lễ chuẩn bị chôn cất xác chết.

  • - 愿意 yuànyì 殉葬 xùnzàng

    - Anh ấy tình nguyện tuẫn táng.

  • - 挽歌 wǎngē zài 葬礼 zànglǐ shàng 响起 xiǎngqǐ

    - Bài ca phúng điếu vang lên trong đám tang.

  • - 敌机 díjī 葬身海底 zàngshēnhǎidǐ

    - máy bay địch vùi thây dưới đáy biển.

  • - 迁葬 qiānzàng 烈士 lièshì 遗骸 yíhái

    - cải táng hài cốt liệt sĩ.

  • - bèi zàng zài 故乡 gùxiāng

    - Anh ta được chôn cất tại quê hương.

  • - 提倡 tíchàng 厚养 hòuyǎng 薄葬 báozàng

    - đề xướng "hậu dưỡng bạc tang" (xem trọng việc lo cho người sống, giản tiện bớt chuyện ma chay)

  • - zài 提词 tící 器里 qìlǐ 输入 shūrù le 一篇 yīpiān xīn de 讲稿 jiǎnggǎo

    - Tôi đã đưa ra bài phát biểu mới cho máy chụp ảnh từ xa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 稿葬

Hình ảnh minh họa cho từ 稿葬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稿葬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 稿

    Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo
    • Âm hán việt: Cảo
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDYRB (竹木卜口月)
    • Bảng mã:U+7A3F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Zàng
    • Âm hán việt: Táng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ丶ノフ一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TMPT (廿一心廿)
    • Bảng mã:U+846C
    • Tần suất sử dụng:Cao