Đọc nhanh: 稿葬 (cảo táng). Ý nghĩa là: cảo táng; chôn bằng chiếu; quấn chiếu chôn.
Ý nghĩa của 稿葬 khi là Động từ
✪ cảo táng; chôn bằng chiếu; quấn chiếu chôn
用草席裹尸随便埋葬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稿葬
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 抄 稿子
- chép bản thảo.
- 打草稿
- viết nháp
- 这篇 稿子 您 费神 看看 吧
- bản thảo này làm phiền ông xem giùm.
- 丧葬费
- mai táng phí.
- 现在 我 无法 被 安葬 在 犹太 墓园 里 了
- Bây giờ tôi không thể được chôn cất trong một nghĩa trang Do Thái!
- 埋葬 旧 世界 , 建设 新世界
- Phá bỏ thế giới cũ, xây dựng thế giới mới.
- 他 安葬 了 他 的 父亲
- Anh ấy đã an táng cha của mình.
- 殓 葬
- liệm táng.
- 随葬品
- đồ chôn theo.
- 墓葬群
- khu mộ; nhóm mộ.
- 随葬 物
- vật chôn theo.
- 承办 殡葬 者 准备 埋葬 尸体
- Người tổ chức tang lễ chuẩn bị chôn cất xác chết.
- 他 愿意 殉葬
- Anh ấy tình nguyện tuẫn táng.
- 挽歌 在 葬礼 上 响起
- Bài ca phúng điếu vang lên trong đám tang.
- 敌机 葬身海底
- máy bay địch vùi thây dưới đáy biển.
- 迁葬 烈士 遗骸
- cải táng hài cốt liệt sĩ.
- 他 被 葬 在 故乡
- Anh ta được chôn cất tại quê hương.
- 提倡 厚养 薄葬
- đề xướng "hậu dưỡng bạc tang" (xem trọng việc lo cho người sống, giản tiện bớt chuyện ma chay)
- 我 在 提词 器里 输入 了 一篇 新 的 讲稿
- Tôi đã đưa ra bài phát biểu mới cho máy chụp ảnh từ xa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 稿葬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稿葬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm稿›
葬›