税务所 shuìwù suǒ

Từ hán việt: 【thuế vụ sở】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "税务所" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuế vụ sở). Ý nghĩa là: phòng thuế.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 税务所 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 税务所 khi là Danh từ

phòng thuế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税务所

  • - 丹尼尔 dānníěr de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ

    - Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống

  • - 安排 ānpái le 所有 suǒyǒu 任务 rènwù

    - Cô ấy đã sắp xếp tất cả các nhiệm vụ.

  • - 暗示 ànshì huì zài de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ gěi 一份 yīfèn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy nói rằng sẽ có một công việc cho tôi tại công ty luật của anh ấy

  • - 妈妈 māma zhe 所有 suǒyǒu de 家务 jiāwù

    - Mẹ ôm đồm hết việc nhà.

  • - 税务局 shuìwùjú

    - cục thuế vụ.

  • - 进贡 jìngòng de 义务 yìwù 支付 zhīfù 贡金 gòngjīn huò 缴纳 jiǎonà 贡税 gòngshuì de 义务 yìwù

    - Nghĩa vụ đóng góp là trả tiền đóng góp hoặc nộp thuế đóng góp.

  • - xiàng 税务局 shuìwùjú 缴纳 jiǎonà 税款 shuìkuǎn

    - Tôi nộp thuế cho cơ quan thuế.

  • - 税务局 shuìwùjú 负责 fùzé 徵收 zhēngshōu 所得税 suǒdeshuì

    - Cơ quan thuế chịu trách nhiệm thu thuế thu nhập.

  • - 人头税 réntóushuì ( 旧时 jiùshí 人口 rénkǒu wèi 课税 kèshuì 对象 duìxiàng suǒ 征收 zhēngshōu de shuì )

    - thuế tính trên

  • - 需要 xūyào 申报 shēnbào 个人所得税 gèrénsuǒdeshuì

    - Tôi cần khai báo thuế thu nhập cá nhân.

  • - 所有 suǒyǒu 产品 chǎnpǐn dōu yǒu 保修 bǎoxiū 服务 fúwù

    - Tất cả sản phẩm đều có dịch vụ bảo trì.

  • - 凯恩 kǎiēn 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ 那些 nèixiē rén

    - Công ty luật của Kane và các cộng sự.

  • - 不是 búshì 所有 suǒyǒu de 医务人员 yīwùrényuán dōu shì 好人 hǎorén

    - Không phải tất cả những nhân viên y tế đều là người tốt.

  • - 现在 xiànzài suǒ 需要 xūyào de 就是 jiùshì 医务室 yīwùshì de mén 钥匙 yàoshi

    - tất cả những gì cần thiết bây giờ là chìa khóa của bệnh xá.

  • - 还清 huánqīng le 所有 suǒyǒu de 债务 zhàiwù

    - Anh ấy đã trả hết tất cả các khoản nợ.

  • - 所得税 suǒdeshuì 黄金 huángjīn gèng duō de 美国 měiguó rén 造成 zàochéng le 说谎者 shuōhuǎngzhě

    - Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.

  • - 这名 zhèmíng 参议员 cānyìyuán yīn 逃避 táobì 缴纳 jiǎonà 所得税 suǒdeshuì ér 受到 shòudào 指责 zhǐzé

    - Người tham gia hội đồng thành viên này đã bị chỉ trích vì trốn tránh thanh toán thuế thu nhập.

  • - 扣除 kòuchú de 扣除 kòuchú de 尤指 yóuzhǐ wèi 所得税 suǒdeshuì de 目的 mùdì ér 扣除 kòuchú de

    - Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.

  • - 我们 wǒmen 诚信 chéngxìn 经营 jīngyíng 所有 suǒyǒu 业务 yèwù

    - Chúng tôi thành thật kinh doanh tất cả các hoạt động.

  • - 胜任 shèngrèn 所有 suǒyǒu de 工作 gōngzuò 任务 rènwù

    - Cô ấy đảm nhiệm được mọi nhiệm vụ công việc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 税务所

Hình ảnh minh họa cho từ 税务所

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 税务所 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuàn , Tuì , Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Thuế , Thối
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHDCR (重竹木金口)
    • Bảng mã:U+7A0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao