Đọc nhanh: 税册 (thuế sách). Ý nghĩa là: bài chỉ.
Ý nghĩa của 税册 khi là Danh từ
✪ bài chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税册
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 相片 册子
- quyển hình; album; tập ảnh chụp
- 户口 册子
- sổ hộ khẩu
- 财税 部门
- ngành tài chính thuế vụ
- 固定 财产 清册
- sổ ghi chép tài sản cố định.
- 老人 抚摸 着 那本 旧 相册
- Ông già vuốt ve cuốn album cũ
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 装订成册
- đóng sách thành cuốn
- 记事 册
- sổ ghi việc.
- 你 交过 哪些 昂贵 的 「 智商 税 」?
- Bạn từng đóng những thứ “thuế IQ” đắt đỏ nào?
- 她 喜欢 收藏 相册
- Cô ấy thích sưu tầm album ảnh.
- 去 旅游 前 我会 准备 旅游 手册
- Trước khi đi du lịch tôi sẽ chuẩn bị sổ tay du lịch.
- 携带 的 免税 酒 不得 超过 八升
- Số rượu miễn thuế mang theo không được vượt quá tám lít.
- 那本书 已 印行 上 百万册
- cuốn sách đó đã ấn hành trên 1.000.000 bản.
- 清抄 两份 , 一份 上报 , 一份 留 做 底册
- sao thành hai bản, một bản gởi lên trên còn một bản lưu làm sổ gốc.
- 全份 表册
- sổ kê khai hoàn chỉnh.
- 你 放心 好 啰 。 照章 纳税 , 自然 是 对 的 啰 你 放心 好 啰
- dựa theo luật mà nộp thuế đương nhiên là phải đúng rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 税册
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 税册 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm册›
税›