Đọc nhanh: 称快 (xứng khoái). Ý nghĩa là: tỏ ý vui mừng; lộ vẻ vui mừng; tỏ vẻ hài lòng. Ví dụ : - 拍手称快。 vỗ tay tỏ ý vui mừng.
Ý nghĩa của 称快 khi là Động từ
✪ tỏ ý vui mừng; lộ vẻ vui mừng; tỏ vẻ hài lòng
表示快意
- 拍手称快
- vỗ tay tỏ ý vui mừng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 称快
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 妹妹 跑 太快 摔跤 了
- Em gái té ngã vì chạy quá nhanh.
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 眼疾手快
- nhanh tay lẹ mắt.
- 快 哉 , 风之疾 也
- Nhanh quá, sức mạnh của gió.
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 称雄 绿林
- lục lâm xưng anh hùng.
- 拍手称快
- vỗ tay tỏ ý vui mừng.
- 拍手称快 ( 拍 着手 喊 痛快 , 多指 仇恨 得到 消除 )
- vỗ tay thích thú.
- 他 拍手称快 , 表示 支持
- Anh ấy vỗ tay khen ngợi, thể hiện sự ủng hộ.
- 抄袭 需要 快速反应
- Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 称快
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 称快 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm快›
称›