Đọc nhanh: 秧龄 (ương linh). Ý nghĩa là: tuổi mạ.
Ý nghĩa của 秧龄 khi là Danh từ
✪ tuổi mạ
水稻的幼苗在秧田中生长的时期
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秧龄
- 超龄 团员
- đoàn viên quá tuổi.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 实足年龄
- đủ tuổi.
- 年龄 层次 不同 , 爱好 也 不同
- Độ tuổi khác nhau, niềm yêu thích cũng khác nhau
- 护养 秧苗
- chăm sóc cây trồng
- 插秧
- cấy lúa
- 插秧机
- máy cấy.
- 农民 赤着 脚 在 田里 插秧
- nông dân đi chân đất cấy lúa.
- 适龄青年
- đến tuổi thanh niên.
- 瓜秧
- dây dưa
- 黄瓜秧 儿
- dưa chuột giống
- 猪 秧子
- heo con; heo giống
- 温室 育秧
- ương mạ trong phòng kín.
- 她 庚龄 不过 二十
- Tuổi của cô ấy không quá hai mươi.
- 鱼秧
- cá giống
- 秧 了 一 池鱼
- nuôi một ao cá
- 白薯 秧
- dây khoai lang
- 白菜 秧儿
- cải giống
- 豆秧
- cây đậu
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 秧龄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秧龄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm秧›
龄›