秧龄 yānglíng

Từ hán việt: 【ương linh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "秧龄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ương linh). Ý nghĩa là: tuổi mạ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 秧龄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 秧龄 khi là Danh từ

tuổi mạ

水稻的幼苗在秧田中生长的时期

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秧龄

  • - 超龄 chāolíng 团员 tuányuán

    - đoàn viên quá tuổi.

  • - 8 suì 孩子 háizi 营养不良 yíngyǎngbùliáng 身高 shēngāo 同龄人 tónglíngrén 矮半截 ǎibànjié

    - Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.

  • - 实足年龄 shízúniánlíng

    - đủ tuổi.

  • - 年龄 niánlíng 层次 céngcì 不同 bùtóng 爱好 àihào 不同 bùtóng

    - Độ tuổi khác nhau, niềm yêu thích cũng khác nhau

  • - 护养 hùyǎng 秧苗 yāngmiáo

    - chăm sóc cây trồng

  • - 插秧 chāyāng

    - cấy lúa

  • - 插秧机 chāyāngjī

    - máy cấy.

  • - 农民 nóngmín 赤着 chìzhe jiǎo zài 田里 tiánlǐ 插秧 chāyāng

    - nông dân đi chân đất cấy lúa.

  • - 适龄青年 shìlíngqīngnián

    - đến tuổi thanh niên.

  • - 瓜秧 guāyāng

    - dây dưa

  • - 黄瓜秧 huángguāyāng ér

    - dưa chuột giống

  • - zhū 秧子 yāngzi

    - heo con; heo giống

  • - 温室 wēnshì 育秧 yùyāng

    - ương mạ trong phòng kín.

  • - 庚龄 gēnglíng 不过 bùguò 二十 èrshí

    - Tuổi của cô ấy không quá hai mươi.

  • - 鱼秧 yúyāng

    - cá giống

  • - yāng le 池鱼 chíyú

    - nuôi một ao cá

  • - 白薯 báishǔ yāng

    - dây khoai lang

  • - 白菜 báicài 秧儿 yāngér

    - cải giống

  • - 豆秧 dòuyāng

    - cây đậu

  • - 80 suì 老人 lǎorén 手脚 shǒujiǎo 灵活 línghuó 年轻人 niánqīngrén kào 一个 yígè 动作 dòngzuò 冻龄 dònglíng le

    - Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 秧龄

Hình ảnh minh họa cho từ 秧龄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秧龄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng
    • Âm hán việt: Ương , Ưởng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDLBK (竹木中月大)
    • Bảng mã:U+79E7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUOII (卜山人戈戈)
    • Bảng mã:U+9F84
    • Tần suất sử dụng:Cao