种儿 zhǒng er

Từ hán việt: 【chủng nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "种儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chủng nhi). Ý nghĩa là: giống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 种儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 种儿 khi là Danh từ

giống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种儿

  • - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • - 这是 zhèshì 哪种 nǎzhǒng 花儿 huāér

    - Đây là loại đậu mùa gì?

  • - 喜欢 xǐhuan zài 花园里 huāyuánlǐ zhǒng 花儿 huāér

    - Cô ấy thích trồng hoa trong vườn.

  • - 这种 zhèzhǒng 花结 huājié 子儿 zǐer 不结 bùjié

    - loại hoa này có kết trái không?

  • - 这种 zhèzhǒng 柿子 shìzi 个头儿 gètouer 特别 tèbié

    - quả hồng này rất to.

  • - 他们 tāmen zhǒng de 花生 huāshēng 产量 chǎnliàng gāo 质量 zhìliàng hǎo zài 我们 wǒmen 县里 xiànlǐ 算是 suànshì 拔尖儿 bájiāner de

    - đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.

  • - 喜欢 xǐhuan 各种 gèzhǒng 玩意儿 wányìer

    - Anh ấy thích các loại nghệ thuật biểu diễn.

  • - 真有 zhēnyǒu 这种 zhèzhǒng 怪事儿 guàishìer

    - Ôi ! thật có chuyện lạ thế ư!

  • - 这种 zhèzhǒng 笔比 bǐbǐ 那种 nàzhǒng 差点儿 chàdiǎner

    - loại bút này dở hơn loại bút kia một chút.

  • - 这块 zhèkuài de 东半边 dōngbànbiān 儿种 érzhǒng 玉米 yùmǐ 西半边 xībànbiān 儿种 érzhǒng 棉花 miánhua

    - nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.

  • - 这种 zhèzhǒng 布有 bùyǒu 亮光 liàngguāng ér

    - loại vải này có ánh quang.

  • - 这种 zhèzhǒng cài 甜丝丝 tiánsīsī ér de hěn 好吃 hǎochī

    - món này ngọt, ăn rất ngon.

  • - 这种 zhèzhǒng 屏幕 píngmù 真差 zhēnchà 劲儿 jìner

    - Cái loại màn hình này thật tệ

  • - yǒu 一些 yīxiē 机会 jīhuì 可以 kěyǐ 加速 jiāsù 儿童 értóng 普遍 pǔbiàn 接受 jiēshòu 免疫 miǎnyì 接种 jiēzhòng

    - Có một số cơ hội để đẩy nhanh quá trình tiêm chủng phổ cập cho trẻ em.

  • - 错非 cuòfēi 这种 zhèzhǒng yào 没法儿 méifǎer zhì de bìng

    - ngoài loại thuốc này ra, không có cách gì chữa bệnh của ông ta được.

  • - 收集 shōují le 各种 gèzhǒng 籽儿 zǐér

    - Anh ấy đã thu thập nhiều loại hạt.

  • - 水痘 shuǐdòu shì 一种 yīzhǒng 常见 chángjiàn de 儿童期 értóngqī 疾病 jíbìng

    - Thủy đậu là một căn bệnh thường gặp ở trẻ em.

  • - 这种 zhèzhǒng xīn 工具 gōngjù shì 技术 jìshù 革新运动 géxīnyùndòng de 产儿 chǎnér

    - loại công cụ mới này là con đẻ của phong trào đổi mới kỹ thuật.

  • - 这种 zhèzhǒng 水果 shuǐguǒ de 籽儿 zǐér 可以 kěyǐ chī

    - Hạt của loại quả này có thể ăn được.

  • - 硬勒着 yìnglēizhe 大伙儿 dàhuǒer zài 地里 dìlǐ zhǒng 烟草 yāncǎo

    - hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 种儿

Hình ảnh minh họa cho từ 种儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 种儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao