Đọc nhanh: 秀水 (tú thuỷ). Ý nghĩa là: Thị trấn Hsiushui ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan.
✪ Thị trấn Hsiushui ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan
Hsiushui township in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhānghuàxiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秀水
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 他粒 着 水果
- Anh ấy đang ăn hoa quả.
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 阿姨 给 我们 买 了 水果
- Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.
- 汗水 流淌 淋漓
- Mồ hôi chảy nhễ nhại.
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 秀丽 的 桂林山水
- sông núi Quế Lâm vô cùng thanh tú.
- 这片 地方 山清水秀 , 别饶风致
- ở đây non xanh nước biếc, vô cùng thú vị.
- 这里 山清水秀 , 宛然 桂林 风景
- nơi đây non xanh nước biếc khác nào phong cảnh Quế Lâm.
- 这里 物产丰富 , 山水 秀丽 , 四季如春 , 真是 天造地设 的 好 地方
- ở đây sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, quanh năm đều như mùa xuân, thật là nơi đẹp đẽ đất trời tạo nên.
- 他 就是 《 大 青蛙 布偶 秀 》 里 的 水行侠
- Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.
- 这篇 游记 勾画 了 桂林 的 秀丽 山水
- bài du ký này đã phác hoạ cảnh sông núi tươi đẹp của Quế Lâm.
- 秀水街 上 的 中国 纪念品 很多 , 还 可以 侃价 儿 , 非常 便宜
- Đồ lưu niệm dọc con phố tơ lụa rất nhiều, bạn có thể mặc cả và rất rẻ.
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 秀水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秀水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
秀›