Đọc nhanh: 禅苑集英 (thiền uyển tập anh). Ý nghĩa là: Tên một cuốn sách viết bằngchữ Hán chép sự tích các vị cao tăng ở nước ta, tác giả là người đời Trần, nhưng không rõ tên họ..
Ý nghĩa của 禅苑集英 khi là Danh từ
✪ Tên một cuốn sách viết bằngchữ Hán chép sự tích các vị cao tăng ở nước ta, tác giả là người đời Trần, nhưng không rõ tên họ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禅苑集英
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
- 结集 兵力
- tập trung binh lực.
- 征集 新兵
- chiêu mộ tân binh
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 本集 播出 : 英式 橄榄球
- Người có tất cả bóng bầu dục
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 禅苑集英
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禅苑集英 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm禅›
苑›
英›
集›