祈求式 qíqiú shì

Từ hán việt: 【kì cầu thức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "祈求式" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kì cầu thức). Ý nghĩa là: thể cầu xin.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 祈求式 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 祈求式 khi là Danh từ

thể cầu xin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祈求式

  • - 哀求 āiqiú zài gěi 一次 yīcì 机会 jīhuì

    - Cô ấy cầu xin tôi ta cho cô thêm một cơ hội.

  • - 不顾一切 bùgùyīqiè xiàng 攻击者 gōngjīzhě 哀求 āiqiú

    - Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.

  • - zài 开幕式 kāimùshì shàng 致辞 zhìcí

    - Cô ấy đọc diễn văn tại buổi lễ khai mạc.

  • - 好几位 hǎojǐwèi 国际 guójì 知名人士 zhīmíngrénshì 出席 chūxí le 这位 zhèwèi 政治家 zhèngzhìjiā de 追悼 zhuīdào 仪式 yíshì

    - Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.

  • - yào 讲求 jiǎngqiú 实际 shíjì 不要 búyào 讲求 jiǎngqiú 形式 xíngshì

    - phải coi trọng thực tế, không nên coi trọng hình thức.

  • - 日夜 rìyè 祈求 qíqiú 上帝 shàngdì 赋予 fùyǔ 虔敬 qiánjìng de xīn

    - Anh ta ngày đêm cầu nguyện Chúa trời ban cho anh ta một trái tim sùng đạo.

  • - 不要 búyào 摆摊子 bǎitānzi 追求 zhuīqiú 形式 xíngshì

    - không nên vẽ vời, chạy theo hình thức

  • - 跪下 guìxia lái 祈求 qíqiú 帮助 bāngzhù

    - Cô ấy quỳ xuống cầu xin sự giúp đỡ.

  • - 祈求 qíqiú shén de 庇佑 bìyòu

    - Anh ấy cầu xin sự che chở của thần linh.

  • - 祈求 qíqiú 拯救 zhěngjiù 卡特 kǎtè · 赖特 làitè 死刑 sǐxíng

    - Tôi chỉ cầu mong bạn ngăn điều này xảy ra với Carter Wright.

  • - 他们 tāmen 祈求 qíqiú 上帝 shàngdì 他们 tāmen cóng 危险 wēixiǎn zhōng 拯救 zhěngjiù 出来 chūlái

    - Họ cầu nguyện cho Chúa cứu họ thoát khỏi nguy hiểm.

  • - 我们 wǒmen 祈求 qíqiú 上帝 shàngdì de 保佑 bǎoyòu

    - Chúng tôi cầu sự che chở của Thượng đế.

  • - 祈使 qíshǐ shì 表达 biǎodá 要求 yāoqiú

    - Thể mệnh lệnh biểu đạt yêu cầu.

  • - 疑问 yíwèn shì 寻求 xúnqiú 答案 dáàn

    - Thể nghi vấn tìm kiếm câu trả lời.

  • - 祈求 qíqiú 实现 shíxiàn 愿望 yuànwàng shí méi 闭上眼睛 bìshangyǎnjing 所以 suǒyǐ 不算数 bùsuànshù

    - Khi bạn ước nguyện mà không nhắm mắt lại, nên không được tính là đúng!

  • - 喜欢 xǐhuan de 追求 zhuīqiú 方式 fāngshì

    - Cô ấy không thích cách theo đuổi của anh ta.

  • - 我们 wǒmen zài 新年 xīnnián shí 祈求 qíqiú 吉祥 jíxiáng

    - Chúng tôi cầu may mắn vào dịp Tết.

  • - 祈求 qíqiú 上帝 shàngdì 宽恕 kuānshù

    - Anh ấy cầu xin Thượng đế hãy tha thứ cho anh ấy.

  • - xiàng 女朋友 nǚpéngyou 正式 zhèngshì 求婚 qiúhūn

    - Anh ấy chính thức cầu hôn bạn gái.

  • - 这个 zhègè 文件 wénjiàn de 格式 géshì 正确 zhèngquè

    - Định dạng của tài liệu này không đúng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 祈求式

Hình ảnh minh họa cho từ 祈求式

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祈求式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IJE (戈十水)
    • Bảng mã:U+6C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǐ , Qí
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶フ丨丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFHML (戈火竹一中)
    • Bảng mã:U+7948
    • Tần suất sử dụng:Cao