Đọc nhanh: 磨缠 (ma triền). Ý nghĩa là: dai hơi.
Ý nghĩa của 磨缠 khi là Động từ
✪ dai hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨缠
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 我 几次三番 劝 他 , 他 还是 磨 不 过来
- tôi đã mấy lần khuyên anh ta, anh ấy vẫn không chịu quay trở lại.
- 我 劝 了 他 半天 , 嘴唇 都 快 磨破 了
- tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.
- 忧伤 折磨 着 她
- Nỗi buồn hành hạ cô ấy.
- 疒 痛 折磨 着 他
- Bệnh tật hành hạ anh ấy.
- 病痛 折磨 着 他
- Bệnh tật hành hạ anh ấy.
- 绳子 缠 在 了 轮子 上
- Cái dây quấn vào bánh xe.
- 折磨 及 杀害 艾琳 · 班克斯
- Vụ tra tấn và giết hại Eileen Banks.
- 他 总爱 磨工夫
- Anh ấy luôn thích kéo dài thời gian.
- 他们 夫妻 磨合 得 很 顺利
- Vợ chồng họ dung hòa rất thuận lợi.
- 他们 的 爱情 很 缠绵
- Tình yêu của họ rất ràng rịt.
- 病魔缠身
- con ma ốm cứ quấy rầy mãi; bệnh hoạn liên miên
- 这 面子 是从 米 磨成 的
- Bột này được xay từ gạo.
- 历尽磨难
- nhiều lần gặp phải cảnh khó khăn.
- 新车 磨合 得 相当 顺畅
- Xe mới ăn khớp rất thuận lợi.
- 轮胎 已经 磨损 了
- Lốp xe đã bị mòn rồi.
- 他 在 磨练 自己
- Anh ấy đang rèn luyện bản thân.
- 许多 事情 缠磨 着 他 , 使 他 忙乱 不堪
- bao nhiêu công việc cứ quấn lấy anh ấy, khiến anh ấy bận túi bụi.
- 孩子 老缠 磨人 , 不肯 睡觉
- đứa bé cứ quấy mãi, chẳng chịu ngủ.
- 我 那趟 班机 误点 了 我 只好 看书 消磨 时间 打发 了 两 小时
- Chuyến bay của tôi đã bị trễ, vì vậy tôi đã phải đọc sách để giết thời gian (trong hai giờ).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磨缠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磨缠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm磨›
缠›