Đọc nhanh: 磁力线 (từ lực tuyến). Ý nghĩa là: đường từ lực; từ lực tuyến.
Ý nghĩa của 磁力线 khi là Danh từ
✪ đường từ lực; từ lực tuyến
表明磁场强度和磁力方向的线磁力线上的各点的切线方向跟磁场上相应点的磁场向量是一致的在磁场中放一块玻璃板,板上撒一些铁屑,轻轻一敲,铁屑排列的形状就显示出磁力线来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁力线
- 力巴 话
- nói không thông thạo chuyên môn.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 他 努力 找寻 关键 线索
- Anh ấy nỗ lực tìm kiếm manh mối quan trọng.
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 激磁 线圈
- vòng dây kích từ
- 他 用力 绷住 这根 线
- Anh ấy cố kéo căng sợi dây này.
- 磁铁 有 很 强 吸力
- Sắt nam châm có lực hút rất mạnh.
- 但凡 有 一线希望 , 也 要 努力争取
- hễ có một tia hy vọng cũng phải nỗ lực giành lấy.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 磁力 是 一种 自然 现象
- Từ "magnetism" là một hiện tượng tự nhiên.
- 男人 由人 鱼线 真的 会 有 魅力
- Con trai mà có cơ bụng quả thật là có sức hút
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
- 他 努力 记忆 着 地图 上 的 路线
- Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.
- 你 在 这样 弱 的 光线 下 看书 会 损伤 视力 的
- Đọc sách dưới ánh sáng yếu như vậy sẽ gây tổn thương cho thị lực của bạn.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磁力线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磁力线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
磁›
线›