Đọc nhanh: 碧昂丝 (bích ngang ty). Ý nghĩa là: Beyoncé (1981-), ca sĩ nhạc pop người Mỹ.
Ý nghĩa của 碧昂丝 khi là Danh từ
✪ Beyoncé (1981-), ca sĩ nhạc pop người Mỹ
Beyoncé (1981-), American pop singer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧昂丝
- 斗志昂扬
- ý chí chiến đấu sục sôi
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 碧绿 的 田野
- ruộng đồng xanh ngát
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 气势 昂昂
- khí thế hiên ngang
- 昂 昂然
- vẻ hiên ngang
- 这 摸起来 像 丝绒
- Nó cảm giác như nhung.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 碧绿 的 荷叶
- lá sen xanh biếc
- 达达尼 昂 不是 火枪手
- D'Artagnan không phải là một ngự lâm quân.
- 她 佩戴 着 碧玉 项链
- Cô ấy đeo một sợi dây chuyền ngọc bích.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 古琴 的 丝弦 非常 精细
- Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.
- 珍惜 这丝 微小 娱意
- Trân trọng chút ý vui vẻ nhỏ này.
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 昂首阔步
- ngẩng cao đầu xoải bước
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 碧昂丝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碧昂丝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
昂›
碧›