Hán tự: 碣
Đọc nhanh: 碣 (kệ.kiệt). Ý nghĩa là: bia đá; bia. Ví dụ : - 墓碣。 bia mộ.. - 残碑断碣。 bia tàn đá sứt.
Ý nghĩa của 碣 khi là Danh từ
✪ bia đá; bia
石碑
- 墓碣
- bia mộ.
- 残碑 断碣
- bia tàn đá sứt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碣
- 残碑 断碣
- bia tàn đá sứt.
- 墓碣
- bia mộ.
Hình ảnh minh họa cho từ 碣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm碣›