Đọc nhanh: 碎钻 (toái toản). Ý nghĩa là: clatersal (nẹp kim cương nhỏ mà từ đó bột kim cương được tạo ra bằng cách nghiền nát), cận chiến (những viên kim cương nhỏ được sử dụng để trang trí các vật gắn kết cho những viên đá quý lớn hơn), nẹp (mảnh kim cương có đầu nhọn).
Ý nghĩa của 碎钻 khi là Danh từ
✪ clatersal (nẹp kim cương nhỏ mà từ đó bột kim cương được tạo ra bằng cách nghiền nát)
clatersal (small diamond splints from which diamond powder is produced by crushing)
✪ cận chiến (những viên kim cương nhỏ được sử dụng để trang trí các vật gắn kết cho những viên đá quý lớn hơn)
melee (small diamonds used in embellishing mountings for larger gems); small diamonds
✪ nẹp (mảnh kim cương có đầu nhọn)
splints (sharp-pointed diamond splinters)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎钻
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 烦言碎辞
- lời lẽ lộn xộn rối rắm
- 耀眼 的 钻石 闪耀 如 星星
- Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.
- 她 戴 着 钻石项链
- Cô ấy đeo dây chuyền kim cương.
- 她 戴 着 钻石戒指
- Cô ấy đeo nhẫn kim cương.
- 她 的 手上 戴着 一枚 钻戒
- Trên tay cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương.
- 零碎 时间 也 要 珍惜
- Thời gian vụn vặt cũng phải quý trọng.
- 当梦 被 埋 在 江南 烟雨 中 , 心碎 了 才 懂 .....
- Khi giấc mơ đã bị chôn vùi trong làn mưa bụi Giang Nam, khi trái tim tan vỡ rồi mới hiểu... (lời bài hát 江南)
- 宁为玉碎 , 不为瓦全
- thà chết trong còn hơn sống đục (thà làm ngọc nát còn hơn ngói lành.)
- 宁为玉碎 , 不为瓦全
- chết trong còn hơn sống đục; thà làm ngọc vỡ, chứ không làm ngói lành.
- 宁为玉碎 , 不为瓦全 ( 比喻 宁愿 壮烈 地 死去 , 不愿 苟且偷生 )
- thà làm ngọc nát, còn hơn làm ngói lành; chết trong còn hơn sống đục
- 玻璃 被 压碎 了
- Thủy tinh bị ép vụn rồi.
- 玻璃杯 破碎 了
- Cái cốc thủy tinh vỡ tan tành rồi.
- 他 把 玻璃 敲碎 了
- Anh ấy làm vỡ cái ly rồi.
- 玻璃 碎渣 到处 都 是
- Mảnh vụn thủy tinh ở khắp mọi nơi.
- 路上 到处 都 是 碎玻璃 渣
- Đường đầy những mảnh kính vụn.
- 我 被 一块 碎玻璃 划伤 了
- Tôi bị một mảnh thủy tinh cứa vào.
- 这个 玻璃 盘子 很 容易 碎
- Chiếc đĩa thủy tinh này dễ vỡ.
- 他 小心翼翼 地 跨过 碎玻璃
- Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.
- 通过 摄影 收集 散落 各地 的 时空 碎片
- Thu thập các mảnh vỡ không-thời gian rải rác xung quanh thông qua nhiếp ảnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 碎钻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碎钻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm碎›
钻›