硭硝 máng xiāo

Từ hán việt: 【mang tiêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "硭硝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mang tiêu). Ý nghĩa là: xun-phát na-tri ngậm nước.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 硭硝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 硭硝 khi là Danh từ

xun-phát na-tri ngậm nước

无机化合物, 是含有十个分子结晶水的硫酸钠 (Na2 SO4.10H2 O) ,白色或无色, 是化学工业、玻璃工业、造纸工业的原料,医药上用做泻药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硭硝

  • - 硝烟弥漫 xiāoyānmímàn de 战场 zhànchǎng

    - chiến trường mịt mù khói súng.

  • - 土壤 tǔrǎng 里施 lǐshī le 硝酸盐 xiāosuānyán 肥料 féiliào

    - Đã phân bón muối nitrat vào đất.

  • - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • - 硝磺 xiāohuáng ( 硝石 xiāoshí 硫磺 liúhuáng )

    - diêm tiêu và lưu huỳnh

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 硭硝

Hình ảnh minh họa cho từ 硭硝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硭硝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiào , Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRFB (一口火月)
    • Bảng mã:U+785D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin: Máng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨丨丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTYV (一口廿卜女)
    • Bảng mã:U+786D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp