Đọc nhanh: 硭硝 (mang tiêu). Ý nghĩa là: xun-phát na-tri ngậm nước.
Ý nghĩa của 硭硝 khi là Danh từ
✪ xun-phát na-tri ngậm nước
无机化合物, 是含有十个分子结晶水的硫酸钠 (Na2 SO4.10H2 O) ,白色或无色, 是化学工业、玻璃工业、造纸工业的原料,医药上用做泻药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硭硝
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 硝磺 ( 硝石 和 硫磺 )
- diêm tiêu và lưu huỳnh
Hình ảnh minh họa cho từ 硭硝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硭硝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm硝›
硭›